لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
لاندې
هغه لاندې ته ما ته ولوړل شوی.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
ډیر
د وچ کوچنۍ ډیر ژځمن دی.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
یو څه
زه یو څه ورته غواړم.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
زیبا
زیبا، موږ ماشومان ستاسې په محبت کښې لري.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
خو
د کوره خچګره ده خو رومانټیک ده.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ډېر
زه ډېر ولوستلم.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
په څنډه
یې د سړک سره په څنډه سیل وغوښتل غواړي.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
لاندې
هغوی لاندې په درېځ کې اچوي.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
بیا
هغوی بیا لیدل شوې.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
بیرون
هغه زیار ژلیږي چې د زندان څخه بیرون راځي.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
ډېر
دغه کار زه ته ډېر شوی.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
یوټل
هغوی دواړه یوټل لوبه کوي.