لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
توله ورځ
مور توله ورځ کار کوي.
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
پخوانی
د کور دی پخوانی وي.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
ژر
دلته ژر یو تجارتي بنسټ خلاص کېدلي.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
هیڅ ځای
دغه راهونه هیڅ ځای ته نه رسيږي.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
سبا
هیڅوک نه پوهېږي چې سبا څه وي.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
لاندې
هغوی لاندې په درېځ کې اچوي.
gần như
Bình xăng gần như hết.
تقریباً
د ټینکې تقریباً خالی دی.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
پرېده
هغه په بڼو اوسیدلی او پرېده اندامېږي.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
یوازې
زه یوازې په شپې ښار کې ونیسم.
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
کور کې
کور کې خوندوره ښکلی!
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟