لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
توله ورځ
مور توله ورځ کار کوي.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
پخوانی
د کور دی پخوانی وي.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
ژر
دلته ژر یو تجارتي بنسټ خلاص کېدلي.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
هیڅ ځای
دغه راهونه هیڅ ځای ته نه رسيږي.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
سبا
هیڅوک نه پوهېږي چې سبا څه وي.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
لاندې
هغوی لاندې په درېځ کې اچوي.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
تقریباً
د ټینکې تقریباً خالی دی.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
پرېده
هغه په بڼو اوسیدلی او پرېده اندامېږي.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
یوازې
زه یوازې په شپې ښار کې ونیسم.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
کور کې
کور کې خوندوره ښکلی!
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
بیا
هغه هر شې بیا ليکلی!