لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
اوس
هغه اوس خور شوی!
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
بیا
هغه هر شې بیا ليکلی!
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
لاندې
هغه لاندې ته ما ته ولوړل شوی.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
باندې
د بچو باندې نه پاتې شي.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
هیڅ ځله
هیڅ ځله نه باید پسېدل.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
کله کله
تاسې کله کله موږ ته زنګ وکړئ.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
لاندې
هغه له څنډې لاندې وهل شوی.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
په سر کې
په سر کې دیدنه ښه ده.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
بیرون
هغه زیار ژلیږي چې د زندان څخه بیرون راځي.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
کوچنی ځای
یوه خرچنځه کوچنی ځای کې پټ شوی.