لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
اوس
آیا زه اوس هغه ته زنګ وکړم؟

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
پخوانی
د کور دی پخوانی وي.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ډېر
هی ډېر وړوکې ده.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
صبح میانچلوی
صبح میانچلوی کار کښې زه ډیر تشویش لرم.

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
په نړۍ کې
موږ نن په نړۍ کې خوراکی وکوو.

ở đâu
Bạn đang ở đâu?
چیرته
تاسې چیرته یاست؟

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
یوازې
زه یوازې په شپې ښار کې ونیسم.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
چېرته
آیا زه چېرته یم چې دا واورم؟

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
ډیر
د وچ کوچنۍ ډیر ژځمن دی.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
پورته
هغوی د غره پر مخ پورته ځوي.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟
