لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
اوس
هغه اوس خور شوی!

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
بیا
هغه هر شې بیا ليکلی!

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
لاندې
هغه لاندې ته ما ته ولوړل شوی.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
باندې
د بچو باندې نه پاتې شي.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
هیڅ ځله
هیڅ ځله نه باید پسېدل.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
کله کله
تاسې کله کله موږ ته زنګ وکړئ.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
لاندې
هغه له څنډې لاندې وهل شوی.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
په سر کې
په سر کې دیدنه ښه ده.

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
بیرون
هغه زیار ژلیږي چې د زندان څخه بیرون راځي.
