لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

اوس
آیا زه اوس هغه ته زنګ وکړم؟
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

پخوانی
د کور دی پخوانی وي.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

ډېر
هی ډېر وړوکې ده.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

صبح میانچلوی
صبح میانچلوی کار کښې زه ډیر تشویش لرم.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

په نړۍ کې
موږ نن په نړۍ کې خوراکی وکوو.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?

چیرته
تاسې چیرته یاست؟
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

یوازې
زه یوازې په شپې ښار کې ونیسم.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

چېرته
آیا زه چېرته یم چې دا واورم؟
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

ډیر
د وچ کوچنۍ ډیر ژځمن دی.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

پورته
هغوی د غره پر مخ پورته ځوي.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.

په اندر کې
دواړه په اندر کې راځي.