لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
لاندې
هغه لاندې په اوبو کې وپورته وه.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
ډېر
دغه کار زه ته ډېر شوی.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
پورته
هغوی د غره پر مخ پورته ځوي.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
غوځل
موږ باید غوځل یو بل ته وګورو.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
یوټل
هغوی دواړه یوټل لوبه کوي.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ډېر
زه ډېر ولوستلم.

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
یو څه
زه یو څه ورته غواړم.

gần như
Bình xăng gần như hết.
تقریباً
د ټینکې تقریباً خالی دی.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
توله ورځ
مور توله ورځ کار کوي.
