لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

لاندې
هغه لاندې په اوبو کې وپورته وه.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

ډېر
دغه کار زه ته ډېر شوی.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

پورته
هغوی د غره پر مخ پورته ځوي.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

غوځل
موږ باید غوځل یو بل ته وګورو.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

یوټل
هغوی دواړه یوټل لوبه کوي.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

ډېر
زه ډېر ولوستلم.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

یو څه
زه یو څه ورته غواړم.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.

تقریباً
د ټینکې تقریباً خالی دی.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

توله ورځ
مور توله ورځ کار کوي.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

صبح میانچلوی
صبح میانچلوی کار کښې زه ډیر تشویش لرم.