لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
کور
بشر کور ته په خپلې کورنۍ ته ورستنۍ وژل غواړي.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
لاندې
هغه لاندې ته ما ته ولوړل شوی.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
هم
سپی هم د میز پر مخ اوګوري.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
پرېده
هغه په بڼو اوسیدلی او پرېده اندامېږي.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
کوچنی ځای
یوه خرچنځه کوچنی ځای کې پټ شوی.
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
چیرته
تاسې چیرته یاست؟
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ډېر
هی ډېر وړوکې ده.
vào
Họ nhảy vào nước.
په
هغوی په اوبه کې وازلے.
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
زه تقریباً ورځم.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
په نړۍ کې
موږ نن په نړۍ کې خوراکی وکوو.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
اوږد
زه اوږد ورته په انتظار کښې ناستم.