لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

څنګه
د اوسېدونکو ته څنګه هر یو شی همداسې دی یې وغواښتل غواړي.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

صبح میانچلوی
صبح میانچلوی کار کښې زه ډیر تشویش لرم.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

یوازې
زه یوازې په شپې ښار کې ونیسم.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!

کور کې
کور کې خوندوره ښکلی!
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

بیا
هغه هر شې بیا ليکلی!
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

زیبا
زیبا، موږ ماشومان ستاسې په محبت کښې لري.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

سبا
هیڅوک نه پوهېږي چې سبا څه وي.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

اوس
آیا زه اوس هغه ته زنګ وکړم؟
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

کوچنی ځای
یوه خرچنځه کوچنی ځای کې پټ شوی.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

اوس
هغه اوس خور شوی!