لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
انتهایي
د انتهایي سرفنګ

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ضروری
ضروری زمستاني ټایر

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ډاروډار
یو ډاروډار ظاهره

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
خفه
یو خفه ښځه

phá sản
người phá sản
دیوالیه
د دیوالیه تګ

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ملي
د ملي بیرغی

dễ thương
một con mèo dễ thương
خوږوتیا
یوه خوږوتیا پیشو

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
مهم مواعید

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشتناک
وحشتناک ورچی

duy nhất
con chó duy nhất
یوازې
د یوازې سړی سپی

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوړځي
