Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
zhanni
yo zhanni zada koonki
thông minh
một học sinh thông minh

خوبصورت
خوبصورت ګلونه
khoobsoorat
khoobsoorat glona
đẹp
hoa đẹp

بشپړ
یو بشپړ ترالې
bishpəṛ
yow bishpəṛ trālē
đầy
giỏ hàng đầy

بادي
د بادي بحر
baadi
da baadi bahar
bão táp
biển đang có bão

اساسي
اساسي مشکل حل کول.
asaasi
asaasi mushkil hal kawol.
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
khoomandanki
da khoomandanki tsakaakan
ít nói
những cô gái ít nói

بند
بند دروازه
band
band drwāzə
đóng
cánh cửa đã đóng

چرب
یو چرب پیټزا
chrab
yow chrab pēṭzā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

سړی
یو سړی فکر
s̱ṛay
yo s̱ṛay fikr
đúng
ý nghĩa đúng

کامیاب
کامیاب زده کوونکي
kaamyaab
kaamyaab zada koonki
thành công
sinh viên thành công

عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
ādi
yow ādi də ārūs də gul dastə
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
