Từ vựng
Học tính từ – Pashto

عاشق
یو عاشق زوړ
ʿāšeq
yō ʿāšeq zōṛ
đang yêu
cặp đôi đang yêu

اوږد
اوږد ویښتنې
owzd
owzd weeshtnay
dài
tóc dài

وحشتناک
وحشتناک ورچی
waḥšatnāk
waḥšatnāk warchī
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

جنسي
جنسي خواشینه
jinsi
jinsi khwāshīna
tình dục
lòng tham dục tình

گرم
گرم جرابان
garm
garm jaraabaan
ấm áp
đôi tất ấm áp

ځوان
ځوان مکۍ لوبډله
zhwaan
zhwaan makai loobdala
trẻ
võ sĩ trẻ

بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím

پام ورته
یو پام ورته موټر شوی
pām w̱rta
yo pām w̱rta mūṭar shwī
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

دوه ځله
دوه ځلی برګر
doh ẕla
doh ẕlay bargar
kép
bánh hamburger kép

ډیر
یو ډیر مچی
dher
yo dher machi
béo
con cá béo

همجنس گرا
دوه همجنس گرا نارينې
hamjens gira
dwa hamjens gira narene
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
