Từ vựng
Học tính từ – Pashto

خویند
د خویند لاسنیزې
xwīnd
da xwīnd lāsnīzē
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

سړی
سړی مینه والیت
sṛī
sṛī mīna wālīt
thật
tình bạn thật

زرخوراک
یو زرخوراک مټ
zarkhurāk
yo zarkhurāk mṭ
màu mỡ
đất màu mỡ

بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím

عاقلانه
عاقلانه برق تولید
aqlāna
aqlāna barq toleed
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

مثبت
یو مثبت نظریه
musbat
yow musbat nazariya
tích cực
một thái độ tích cực

نر
یو نره جسم
nar
yaw nara jism
nam tính
cơ thể nam giới

مشابہ
درې مشابہ نوزادونه
mushaba
dre mushaba nozadona
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

ہرکال
ہر کالي کرنیول
har kālī
har kālī krnīyol
hàng năm
lễ hội hàng năm

خراب
یو خراب موټر شیشه
kharāb
yow kharāb mowṭar shīsha
hỏng
kính ô tô bị hỏng

تیز
یو تیز پیپریکا
teez
yoo teez peeprikaa
cay
quả ớt cay
