Từ vựng
Học tính từ – Pashto

نرم
د نرم شني ساحل
narm
da narm shiny saahil
tinh tế
bãi cát tinh tế

ژغور
ژغور برف
zhghoor
zhghoor barf
sâu
tuyết sâu

دیر
د دیر کار
dīr
da dīr kār
muộn
công việc muộn

ناخوشحال
یو ناخوشحال محبت
naakhushhaal
yo naakhushhaal muhabbat
không may
một tình yêu không may

ضروری
یوه ضروری لذت
zaroori
yowa zaroori lazat
nhất định
niềm vui nhất định

نا امکان
یو نا امکان ورود
naa imkaan
yo naa imkaan worood
không thể
một lối vào không thể

موجود
د موجود لوبډل
mojood
da mojood lobdal
hiện có
sân chơi hiện có

ایټومي
د ایټومي پښوونځی
aītomi
da aītomi pakhoonzi
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

مختلف
مختلف رنگونو انځورونه
mukhtalif
mukhtalif rangoono anzhoorona
khác nhau
bút chì màu khác nhau

مهربان
یو مهربان پیښه
mehrbān
yo mehrbān pekha
thân thiện
đề nghị thân thiện

خندانکی
د خندانکی لباس
khandaanki
da khandaanki libaas
hài hước
trang phục hài hước
