Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ښه
ښه قهوه
x̱a
x̱a qahwa
tốt
cà phê tốt

بې محنت
د بې محنت سایکل لارې
be mehnat
d be mehnat cycle laare
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

بیضوی
د بیضوی میز
bayzawi
da bayzawi maiz
hình oval
bàn hình oval

ډیر
یو ډیر مچی
dher
yo dher machi
béo
con cá béo

ذکی
ذکی ښځه
dhaki
dhaki khazha
thông minh
cô gái thông minh

بشپړ
بشپړ کورنی
bis̱hp̱ar
bis̱hp̱ar kurnī
toàn bộ
toàn bộ gia đình

مهربان
یو مهربان پیښه
mehrbān
yo mehrbān pekha
thân thiện
đề nghị thân thiện

قدیمی
قدیمی کتابونه
qadīmī
qadīmī kitābūna
cổ xưa
sách cổ xưa

عاشقانه
يو عاشقانه جوڑ
āshiqāna
yow āshiqāna jor
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

ټنګ
ټنګ څښاک
ṭang
ṭang ṣaḍhaak
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

فنلینډی
د فنلینډی پلاز
finleendaay
d finleendaay plaaz
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
