Từ vựng
Học tính từ – Pashto

زمستاني
د زمستاني منظر نامه
zimistānī
da zimistānī manẓ̱ar nāma
mùa đông
phong cảnh mùa đông

عجیب
یو عجیب خوړولو عادت
ʿajeeb
yaw ʿajeeb khawrawlo ʿaadat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

ساده
ساده شراب
sāda
sāda šarāb
đơn giản
thức uống đơn giản

عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
ādi
yow ādi də ārūs də gul dastə
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

غیر معمولی
غیر معمولی قارچې
ghēr ma‘mooli
ghēr ma‘mooli qārchē
không thông thường
loại nấm không thông thường

لوړ کښی
یو لوړ کښی وړومبۍ
lor kxi
yo lor kxi wrozombe
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

ورتنه
د ورتنه خوب
wortana
da wortana khub
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

سبک
یو سبک پرښۍ
sbaḵ
yo sbaḵ parchī
nhẹ
chiếc lông nhẹ

بیلابیلی
بیلابیلی وابستگی
bilaabili
bilaabili wabastagi
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

بادي
د بادي بحر
baadi
da baadi bahar
bão táp
biển đang có bão

سنگينه
یو سنگينه مشوره
sangeena
yo sangeena mashwara
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
