Từ vựng
Học tính từ – Pashto

خشک
د خشک بڼې
khushk
də khushk bən̪ay
khô
quần áo khô

ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
saaatey
də saaatey nogway bədlown
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

خوږ
د خوږ کنفیکټ
khwozh
da khwozh konfikt
ngọt
kẹo ngọt

بیلابیلی
بیلابیلی وابستگی
bilaabili
bilaabili wabastagi
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

غلط
غلط سمت
ghalat
ghalat samt
sai lầm
hướng đi sai lầm

قوتي
قوتي بورانی وریځ
qwoti
qwoti būrāni wrēzh
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

بد
یو بد سیلاب
bad
yō bad sīlāb
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

اجتماعي
اجتماعي اړیکې
ejtimā‘i
ejtimā‘i aṛīkē
xã hội
mối quan hệ xã hội

خویند
د خویند لاسنیزې
xwīnd
da xwīnd lāsnīzē
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

اساسي
اساسي مشکل حل کول.
asaasi
asaasi mushkil hal kawol.
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

وضاحتی
یو وضاحتی فهرست
wzaHti
yu wzaHti fhrst
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
