Từ vựng
Học tính từ – Pashto

مختلف
مختلف جسماني حالات
mukhtalif
mukhtalif jasmaani halaat
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

خالی
د خالی دیسپلې
khaali
da khaali display
trống trải
màn hình trống trải

تور
یو تور لباس
toor
yo toor libaas
đen
chiếc váy đen

خشک
د خشک بڼې
khushk
də khushk bən̪ay
khô
quần áo khô

خفه
یو خفه ښځه
khafa
yo khafa xẓa
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

بیلابیلی
بیلابیلی وابستگی
bilaabili
bilaabili wabastagi
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

ضعیف
ضعیف مریضہ
zhaeef
zhaeef mareeza
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

باقي
باقي خواړه
bāqī
bāqī xwāṛa
còn lại
thức ăn còn lại

سنګین
یو سنګین موبایل
sangin
yo sangin mobile
nặng
chiếc ghế sofa nặng

کمال
کمال دندان
kamāl
kamāl dəndān
hoàn hảo
răng hoàn hảo

سرپه
د سرپه شمپانزی
sṛpa
da sṛpa šampanzī
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
