Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/171244778.webp
نایاب
یو نایاب پانډا
nāyāb
yow nāyāb pāndā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/138360311.webp
غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت
ghair qanooni
da ghair qanooni mawaad tijaarat
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/131873712.webp
عظیم
عظیم ديناصور
azheem
azheem dinasoor
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/11492557.webp
برقی
د برقی پهار
barqī
dā barqī pahār
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/123652629.webp
وحشتناک
وحشتناک ورچی
waḥšatnāk
waḥšatnāk warchī
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/116647352.webp
باریک
د باریک جولۍ پول
baarik
d baarik jolai pool
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/122973154.webp
د سنګره
یو د سنګره لاره
da sangra
yo da sangra lāra
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/130246761.webp
سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/57686056.webp
قوی
د قوی ښځه
qawī
da qawī xṛa
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/74047777.webp
عالی
عالی منظر
aāli
aāli manzr
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/121712969.webp
بوره
یوه بوره لیک دیوار
būra
yowa būra līk dīwār
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/92783164.webp
یوځایي
یوځایي آبی ډله
yuzhaayi
yuzhaayi aabi dhla
độc đáo
cống nước độc đáo