لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
سخت غرہ چڼه

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
یو مست سړی

không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی قارچې

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
مرستونکی
یوه مرستونکی مشاوره

vội vàng
ông già Noel vội vàng
عجلتي
عجلتي کریسمس بابا

có sẵn
thuốc có sẵn
دستیاب
دستیاب دوا

muộn
công việc muộn
دیر
د دیر کار

điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
خوښوونکی
یو خوښوونکی دوچی

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
تاریک
یو تاریک آسمان

hình oval
bàn hình oval
بیضوی
د بیضوی میز
