لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn

سخت
سخت غرہ چڼه
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu

مست
یو مست سړی
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường

غیر معمولی
غیر معمولی قارچې
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

مرستونکی
یوه مرستونکی مشاوره
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng

عجلتي
عجلتي کریسمس بابا
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn

دستیاب
دستیاب دوا
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn

دیر
د دیر کار
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi

برقی
د برقی پهار
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

خوښوونکی
یو خوښوونکی دوچی
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

تاریک
یو تاریک آسمان
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval

بیضوی
د بیضوی میز
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

تمام شوی
د تمام شوی کور