لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
قدیمی
قدیمی کتابونه
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
نایاب
یو نایاب پانډا
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
احمقانه
یو احمقانه نقشه
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
چپ
یو چپ اشاره
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدقیافته
د بدقیافته بکسر
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
یو عبقري لباس
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بې ابره
بې ابره آسمان
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
ناخوشحال
یو ناخوشحال محبت
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ناواده
یو ناواده سړی
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سرپه
د سرپه شمپانزی
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
پام ورته
یو پام ورته موټر شوی