لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
جوړ
یو جوړ ښځه
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
مست
یو مست سړی
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
تیز
یو تیز پیپریکا
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
خوږ
خوږ خانځور
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
مشابہ
درې مشابہ نوزادونه
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
زړه ورته
یو زړه ورته آبشار
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
نا امکان
یو نا امکان ورود
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
مهم مواعید
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
زرد
زرد موز
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
عالی
یو عالی شراب
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
خوبصورت
خوبصورت ګلونه
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
افقي
افقي خط