لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cổ xưa
sách cổ xưa
قدیمی
قدیمی کتابونه

hiếm
con panda hiếm
نایاب
یو نایاب پانډا

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
احمقانه
یو احمقانه نقشه

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
چپ
یو چپ اشاره

xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدقیافته
د بدقیافته بکسر

phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
یو عبقري لباس

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بې ابره
بې ابره آسمان

không may
một tình yêu không may
ناخوشحال
یو ناخوشحال محبت

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ناواده
یو ناواده سړی

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سرپه
د سرپه شمپانزی
