لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

عاقلانه
عاقلانه برق تولید
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động

زندہ
زندہ کور په روانۍ
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo

کمال
کمال دندان
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang

افقی
افقی ګارډرابۍ
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

عالی
یو عالی شراب
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

ضروری
ضروری زمستاني ټایر
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

عمودی
یو عمودی برۍ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ

سره
یو سره چڼه
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

تکنیکی
یو تکنیکی معجزه
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp

گرم
گرم جرابان
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

دستیاب
د دستیاب واوروي انرژي