لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کم عمر
یو کم عمر ښځه
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
خوبیدلی
خوبیدلی مرحله
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
د ضروري د فانوس
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
خویند
د خویند لاسنیزې
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
جلې
جلې مرسته
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحتي
صحتي ترکاري
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
زمستاني
د زمستاني منظر نامه
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
اوږد
یو اوږد سفر
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوویني
د سلووینيا پلازمېنځ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
درېم
یو درېم اتڼ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
چالاک
یو چالاک موټر
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه