لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت

xa
chuyến đi xa
اوږد
یو اوږد سفر

công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
دستیاب
د دستیاب واوروي انرژي

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعیف
ضعیف مریضہ

sớm
việc học sớm
وروستی
وروستی زده کړه

vô tận
con đường vô tận
لا تناهی
یو لا تناهی سړک

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف رسیدل

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
بشپړ
یو بشپړ پیتزا

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
خنده دار
خنده دار ریشونه

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
عجیب و غریب
یو عجیب و غریب موندل
