Từ vựng
Học tính từ – Pashto

امکانی
امکانی ځای
amkani
amkani zhay
có lẽ
khu vực có lẽ

خوبیدلی
خوبیدلی مرحله
khwobīdlī
khwobīdlī marḥalah
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

سبک
یو سبک پرښۍ
sbaḵ
yo sbaḵ parchī
nhẹ
chiếc lông nhẹ

شخصي
شخصي سلام
shaxsi
shaxsi salām
cá nhân
lời chào cá nhân

دستیاب
دستیاب دوا
dastyaab
dastyaab dawaa
có sẵn
thuốc có sẵn

یوازې
د یوازې سړی سپی
yawāzē
da yawāzē sṛī spē
duy nhất
con chó duy nhất

سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng

چټ
د چټ اوږد دوړی
chet
da chet owzhda dworri
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

خفی
یوه خفی معلومات
khafī
yowa khafī ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật

خفه
د خفه مردان
khafah
da khafah mardān
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب
khpal jowṛ shawī
khpal jowṛ shawī orḍ̱barī mashrub
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
