Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/34836077.webp
امکانی
امکانی ځای
amkani
amkani zhay
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/167400486.webp
خوبیدلی
خوبیدلی مرحله
khwobīdlī
khwobīdlī marḥalah
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
سبک
یو سبک پرښۍ
sbaḵ
yo sbaḵ parchī
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/174142120.webp
شخصي
شخصي سلام
shaxsi
shaxsi salām
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/116766190.webp
دستیاب
دستیاب دوا
dastyaab
dastyaab dawaa
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/88317924.webp
یوازې
د یوازې سړی سپی
yawāzē
da yawāzē sṛī spē
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/130246761.webp
سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/132880550.webp
چټ
د چټ اوږد دوړی
chet
da chet owzhda dworri
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
خفی
یوه خفی معلومات
khafī
yowa khafī ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/89893594.webp
خفه
د خفه مردان
khafah
da khafah mardān
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب
khpal jowṛ shawī
khpal jowṛ shawī orḍ̱barī mashrub
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/175455113.webp
بې ابره
بې ابره آسمان
bē abrə
bē abrə āsmān
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây