Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/138057458.webp
اضافی
اضافی ارزښت
izaafi
izaafi arzaḥt
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/119348354.webp
افراته
د افراته کور
afrāta
da afrāta kor
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/171323291.webp
آن لاین
آن لاین پیوند
ān lāyn
ān lāyn pyond
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/104559982.webp
روزانه
د روزانه حمام
rozaana
da rozaana hamaam
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/170746737.webp
قانوني
قانوني ګندګي
qānūni
qānūni gəndgi
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/28510175.webp
راتلونکی
راتلونکي انرژي تولید
raatlonki
raatlonki anerzhi tawleed
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/143067466.webp
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز
da parwaaz la day chalawlu parmakh
da parwaaz la day chalawlu parmakh hawaayi jahaaz
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/89893594.webp
خفه
د خفه مردان
khafah
da khafah mardān
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
کې دی
کې دي پیالې
kē dī
kē dai pyālē
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/132595491.webp
کامیاب
کامیاب زده کوونکي
kaamyaab
kaamyaab zada koonki
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/62689772.webp
نن ورځی
نن ورځی روزنامې
nan warṛī
nan warṛī ruznāmē
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/131343215.webp
خسته
یو خسته ښځه
khasta
yow khasta xaz̠a
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi