Từ vựng
Học tính từ – Pashto

عوامی
عوامی ټوالیتونه
ʿawāmī
ʿawāmī ṭwālītūna
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

متنوع
یو متنوع میوه پیښه
mutanawʿ
yo mutanawʿ mewa pekha
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

خصوصی
یو خصوصی سیب
khususi
yo khususi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

بې رنګه
د بې رنګه حمام
be ranga
d be ranga hamaam
không màu
phòng tắm không màu

پام ورته
یو پام ورته موټر شوی
pām w̱rta
yo pām w̱rta mūṭar shwī
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

مختلف
مختلف جسماني حالات
mukhtalif
mukhtalif jasmaani halaat
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

لا تناهی
یو لا تناهی سړک
la tnaahi
yo la tnaahi srrak
vô tận
con đường vô tận

ډنډ
د ډنډ غره
dund
da dund ghara
dốc
ngọn núi dốc

حاضر
یو حاضر زنګ
haazir
yo haazir zang
hiện diện
chuông báo hiện diện

نرم
د نرم کړی
narm
d narm kri
mềm
giường mềm

عالی
عالی منظر
aāli
aāli manzr
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

بشپړ
یو بشپړ قوس قزح
bis̱hp̱ar
yo bis̱hp̱ar qos qaẕah