Từ vựng
Học tính từ – Pashto

حاضر
یو حاضر زنګ
haazir
yo haazir zang
hiện diện
chuông báo hiện diện

نامعلوم
د نامعلوم هکر
nāma‘lūm
da nāma‘lūm hakkār
không biết
hacker không biết

نامور
نامور ایفل برج
nāmūr
nāmūr eifl burj
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

صحتي
صحتي ترکاري
sehati
sehati trkaari
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

لنډ پای
لنډ پای سړی
land paay
land paay sari
què
một người đàn ông què

زمستاني
د زمستاني منظر نامه
zimistānī
da zimistānī manẓ̱ar nāma
mùa đông
phong cảnh mùa đông

بې فائده
بې فائده موټر اینې
be faa‘ida
be faa‘ida motor eenay
vô ích
gương ô tô vô ích

استراحت بخش
یو استراحت بخش اویلاښت
istraḥat bakhsh
yo istraḥat bakhsh awīlaẓat
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

وفادار
یو علامت وفادار محبت
wafadar
yo alamat wafadar mohabbat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

غمجن
د غمجن ماشوم
ghamjin
da ghamjin maashoom
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

قانوني
قانوني ګندګي
qānūni
qānūni gəndgi
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
