Từ vựng
Học tính từ – Pashto

غوښتنه مند
د غوښتنه مند مائعت
ghwaḍtnah mand
da ghwaḍtnah mand mā‘iḳat
thú vị
chất lỏng thú vị

جوړ
یو جوړ ښځه
jowṛ
yow jowṛ xaz̠a
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

سنگین
یو سنگین غلطی
sangeen
yow sangeen ghalti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

نن ورځی
نن ورځی روزنامې
nan warṛī
nan warṛī ruznāmē
ngày nay
các tờ báo ngày nay

تمام شوی
د تمام شوی کور
tamaam shawi
da tamaam shawi koor
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

بې ارزښت
بې ارزښت کورونه
be arzakht
be arzakht korona
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

یوازې
د یوازې سړی سپی
yawāzē
da yawāzē sṛī spē
duy nhất
con chó duy nhất

منفی
منفی خبر
manfi
manfi khabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực

غیر ضروری
غیر ضروری چتر
ghaīr zaroori
ghaīr zaroori chatr
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
zīẓīdlay
yowa tāza zīẓīdlay nawīẓay
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

ډیر
یو ډیر مچی
dher
yo dher machi
béo
con cá béo
