لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
تیز
یو تیز پیپریکا
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ملاړ
ملاړ دندان
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناسمجھ
یو ناسمجھ انسانی
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
ګران
ګران بیله
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
نامعلوم
د نامعلوم هکر
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
حیران
د حیران جنګل تماشوګر
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
مقامي
د مقامي سبزی
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انګریزی
د انګریزی تعلیم
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فزيکي
د فزيکي تجربې
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوړونکی
خوړونکي مرچلي
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بې محبت
یو بې محبت نر