لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
د موجود لوبډل

sống
thịt sống
خام
خام گوشت

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
ناقانوني
د ناقانوني بنګ ساتل

lạnh
thời tiết lạnh
ژغور
د ژغور موسم

cay
phết bánh mỳ cay
مزیدار
یو مزیدار نان پلاستر

đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
یو تنها ونې

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
یو مستقیم زړه پورته

tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
یو مثبت نظریه

mở
bức bình phong mở
خلاص
د خلاص پرده

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
اوتړاوی
یوه اوتړاوی فکر
