لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ګرګړی
د ګرګړی توپ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
نژدې
نژدې شیر خان
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
يو قوي شیر
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
تکنیکی
یو تکنیکی معجزه
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
شخصي سلام
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
محبتباز
د محبتباز هدیه
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
بد
بد ته ګله
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
سړی
سړی مینه والیت
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
تمام
یو تمام کڼ شپونه
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
زرخوراک
یو زرخوراک مټ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ګرم
یو ګرم اوبو تالاب
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
د سنګره
یو د سنګره لاره