لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
صادق
صادق قسم
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
نرم
د نرم کړی
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
هواشناسی
یو هواشناسی شکل
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناسمجھ
یو ناسمجھ انسانی
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
یو قانوني مسأله
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
طبی
طبی معاینه
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
بیضوی
د بیضوی میز
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ښکلی
یو ښکلی لباس
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
وتاکی
وتاکی سړی
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
وضاحتی
یو وضاحتی فهرست