لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

خصوصی
یو خصوصی سیب
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

خوړونکی
خوړونکي مرچلي
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng

زرين
د زرين پاګوډا
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

حیران
د حیران جنګل تماشوګر
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

تیار
تیار دوړځي
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn

لوی
د لوی آزادی مجسمه
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý

قانوني
یو قانوني مسأله
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

نامور
نامور ایفل برج
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

غیر ضروری
غیر ضروری چتر
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

سرپه
د سرپه شمپانزی
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

مهم
مهم مواعید
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

نړیوال
نړیوال جرم ګاڼۍ