لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
یو خصوصی سیب

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوړونکی
خوړونکي مرچلي

vàng
ngôi chùa vàng
زرين
د زرين پاګوډا

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
حیران
د حیران جنګل تماشوګر

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوړځي

lớn
Bức tượng Tự do lớn
لوی
د لوی آزادی مجسمه

pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
یو قانوني مسأله

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
نامور
نامور ایفل برج

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چتر

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سرپه
د سرپه شمپانزی

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
مهم مواعید
