لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
کمال
کمال دندان
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
محتاط
محتاط شپرد چور
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
لومړی
لومړی بهاري ګلونه
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
دستیاب
دستیاب دوا
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
زرد
زرد موز
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
یو مستقیم زړه پورته
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ژمنه
د ژمنه کولو خوښښونه
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
بیرونی
یو بیرونی ذخیره