لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

sống
thịt sống
خام
خام گوشت

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شپېری
یو شپېری ماښام نیولیږد

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مکمل
مکمل شراب

cổ xưa
sách cổ xưa
قدیمی
قدیمی کتابونه

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
جدا شوی
جدا شوی زوړۍ

thật
tình bạn thật
سړی
سړی مینه والیت

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بې قوت
د بې قوت سړی

trước đó
câu chuyện trước đó
پخوانی
د پخوانی قصه

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ناباور
ناباور ښځه

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
استراحت بخش
یو استراحت بخش اویلاښت
