لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
خام
خام گوشت
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شپېری
یو شپېری ماښام نیولیږد
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مکمل
مکمل شراب
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
قدیمی
قدیمی کتابونه
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
جدا شوی
جدا شوی زوړۍ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
سړی
سړی مینه والیت
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بې قوت
د بې قوت سړی
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
پخوانی
د پخوانی قصه
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ناباور
ناباور ښځه
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
استراحت بخش
یو استراحت بخش اویلاښت
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
احمقانه
احمقانه خبرې