لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون

hoàn hảo
răng hoàn hảo
کمال
کمال دندان

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
محتاط
محتاط شپرد چور

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
لومړی
لومړی بهاري ګلونه

có sẵn
thuốc có sẵn
دستیاب
دستیاب دوا

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم

vàng
chuối vàng
زرد
زرد موز

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
یو مستقیم زړه پورته

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ژمنه
د ژمنه کولو خوښښونه
