Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/124464399.webp
نوی
نوی ذریعه
nawī
nawī ẓarīʿa
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/28851469.webp
دیر
دیر راوځل
deer
deer rawazhl
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
haqīqati
yow haqīqati fatḥ
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ملاړ
ملاړ دندان
mlār
mlār dəndān
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/132447141.webp
لنډ پای
لنډ پای سړی
land paay
land paay sari
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/122960171.webp
سړی
یو سړی فکر
s̱ṛay
yo s̱ṛay fikr
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/101287093.webp
بد
د بد همکار
bad
da bad hamkaar
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/74192662.webp
نرم
نرم حرارت
narm
narm harārat
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/171965638.webp
محفوظ
محفوظ کالي
maḥfūz
maḥfūz kāli
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/173160919.webp
خام
خام گوشت
khām
khām gosht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/104559982.webp
روزانه
د روزانه حمام
rozaana
da rozaana hamaam
hàng ngày
việc tắm hàng ngày