Từ vựng
Học tính từ – Pashto

تمام
یو تمام کڼ شپونه
tamām
yow tamām kṇ̱ šponah
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím

تر
د تر لباس
t̪ar
də t̪ar libaas
ướt
quần áo ướt

خندانکی
د خندانکی لباس
khandaanki
da khandaanki libaas
hài hước
trang phục hài hước

خشک
د خشک بڼې
khushk
də khushk bən̪ay
khô
quần áo khô

سنگین
یو سنگین غلطی
sangeen
yow sangeen ghalti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

نږدې
یو نږدې علاقه
nəzhday
yow nəzhday ilāqa
gần
một mối quan hệ gần

خنده دار
خنده دار ریشونه
khanda daar
khanda daar reshwona
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

مشابه
دوه مشابه ښځې
mushābah
dwa mushābah xze
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

خوړونکی
خوړونکي مرچلي
khṛoonki
khṛoonki marchali
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

تیار
تیار دوړځي
tiyaar
tiyaar dwarzhi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
