Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/166838462.webp
تمام
یو تمام کڼ شپونه
tamām
yow tamām kṇ̱ šponah
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/112899452.webp
تر
د تر لباس
t̪ar
də t̪ar libaas
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/97936473.webp
خندانکی
د خندانکی لباس
khandaanki
da khandaanki libaas
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/111345620.webp
خشک
د خشک بڼې
khushk
də khushk bən̪ay
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/170361938.webp
سنگین
یو سنگین غلطی
sangeen
yow sangeen ghalti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
نږدې
یو نږدې علاقه
nəzhday
yow nəzhday ilāqa
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/134719634.webp
خنده دار
خنده دار ریشونه
khanda daar
khanda daar reshwona
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/70154692.webp
مشابه
دوه مشابه ښځې
mushābah
dwa mushābah xze
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/118410125.webp
خوړونکی
خوړونکي مرچلي
khṛoonki
khṛoonki marchali
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/132647099.webp
تیار
تیار دوړځي
tiyaar
tiyaar dwarzhi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/133003962.webp
گرم
گرم جرابان
garm
garm jaraabaan
ấm áp
đôi tất ấm áp