Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/168105012.webp
مشهور
یو مشهور کنسرټ
mashhoor
yow mashhoor konsṛṭ
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/55324062.webp
خویند
د خویند لاسنیزې
xwīnd
da xwīnd lāsnīzē
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/94591499.webp
ګران
ګران بیله
graan
graan bila
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/126284595.webp
چالاک
یو چالاک موټر
chālāk
yo chālāk mūṭar
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/134079502.webp
نړیوی
د نړیوی نړیوال اقتصاد
naraywi
da naraywi naraywal eqtesaad
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/132189732.webp
بد
بد ته ګله
bad
bad ta gula
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/174755469.webp
اجتماعي
اجتماعي اړیکې
ejtimā‘i
ejtimā‘i aṛīkē
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/114993311.webp
صاف
د صاف عینک
ṣaaf
d ṣaaf ainak
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ساده
ساده شراب
sāda
sāda šarāb
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/174232000.webp
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
ādi
yow ādi də ārūs də gul dastə
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/130246761.webp
سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/115703041.webp
بې رنګه
د بې رنګه حمام
be ranga
d be ranga hamaam
không màu
phòng tắm không màu