Từ vựng
Học tính từ – Pashto

سړی
سړی مینه والیت
sṛī
sṛī mīna wālīt
thật
tình bạn thật

مرکزي
د مرکزي بازار
markazi
da markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm

احمقانه
احمقانه خبرې
ahmaqaana
ahmaqaana xbre
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

ترش
ترش شوکلیټ
tṟash
tṟash shokolate
đắng
sô cô la đắng

ضروری
یوه ضروری لذت
zaroori
yowa zaroori lazat
nhất định
niềm vui nhất định

تمام شوی
د تمام شوی کور
tamaam shawi
da tamaam shawi koor
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

خندانکی
د خندانکی لباس
khandaanki
da khandaanki libaas
hài hước
trang phục hài hước

واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
waawreedli barf
waawreedli barf waali derakht
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

شان
د شان کومت
šān
da šān kumta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

لنډ پای
لنډ پای سړی
land paay
land paay sari
què
một người đàn ông què

نایاب
یو نایاب پانډا
nāyāb
yow nāyāb pāndā
hiếm
con panda hiếm
