Từ vựng
Học tính từ – Pashto

مشهور
یو مشهور کنسرټ
mashhoor
yow mashhoor konsṛṭ
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

خویند
د خویند لاسنیزې
xwīnd
da xwīnd lāsnīzē
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

ګران
ګران بیله
graan
graan bila
đắt
biệt thự đắt tiền

چالاک
یو چالاک موټر
chālāk
yo chālāk mūṭar
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

نړیوی
د نړیوی نړیوال اقتصاد
naraywi
da naraywi naraywal eqtesaad
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

بد
بد ته ګله
bad
bad ta gula
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

اجتماعي
اجتماعي اړیکې
ejtimā‘i
ejtimā‘i aṛīkē
xã hội
mối quan hệ xã hội

صاف
د صاف عینک
ṣaaf
d ṣaaf ainak
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ساده
ساده شراب
sāda
sāda šarāb
đơn giản
thức uống đơn giản

عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
ādi
yow ādi də ārūs də gul dastə
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng
