Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/52896472.webp
سړی
سړی مینه والیت
sṛī
sṛī mīna wālīt
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/100658523.webp
مرکزي
د مرکزي بازار
markazi
da markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/74903601.webp
احمقانه
احمقانه خبرې
ahmaqaana
ahmaqaana xbre
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/82537338.webp
ترش
ترش شوکلیټ
tṟash
tṟash shokolate
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
ضروری
یوه ضروری لذت
zaroori
yowa zaroori lazat
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/104397056.webp
تمام شوی
د تمام شوی کور
tamaam shawi
da tamaam shawi koor
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/97936473.webp
خندانکی
د خندانکی لباس
khandaanki
da khandaanki libaas
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/132633630.webp
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
waawreedli barf
waawreedli barf waali derakht
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/53239507.webp
شان
د شان کومت
šān
da šān kumta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132447141.webp
لنډ پای
لنډ پای سړی
land paay
land paay sari
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/171244778.webp
نایاب
یو نایاب پانډا
nāyāb
yow nāyāb pāndā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/122783621.webp
دوه ځله
دوه ځلی برګر
doh ẕla
doh ẕlay bargar
kép
bánh hamburger kép