لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng

وردګی
وردګی اطاق ته غورځونه
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

تمام
یو تمام کڼ شپونه
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

لیدونکی
لیدونکی غره
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết

خالص
خالص اوبه
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước

خندانکی
د خندانکی لباس
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực

صادق
صادق قسم
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

عجیب
یو عجیب عکس
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ

سره
یو سره چڼه
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

خوښوونکی
د خوښوونکی پرستار
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

ورانه
د ورانه پاره
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

مهلتی
مهلتی پارک کول