لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

hồng
bố trí phòng màu hồng
وردګی
وردګی اطاق ته غورځونه

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
تمام
یو تمام کڼ شپونه

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره

tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
خالص اوبه

hài hước
trang phục hài hước
خندانکی
د خندانکی لباس

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت

trung thực
lời thề trung thực
صادق
صادق قسم

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
عجیب
یو عجیب عکس

đỏ
cái ô đỏ
سره
یو سره چڼه

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
خوښوونکی
د خوښوونکی پرستار

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ورانه
د ورانه پاره
