لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
عالی
عالی منظر
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
ځانگړی
ځانگړی همراه
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
یو قانوني مسأله
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصه خوراک
یو غصه خوراک پولیسي
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
مذاقی
یوه مذاقی لباس
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
لمانځی
یو لمانځی آسمان
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
بې عدل
د بې عدل کار بہر
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
تنگ
یو تنگ کوچ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
مست
یو مست سړی
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غیرتی
د غیرتی ښځه
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
نامعلوم
د نامعلوم هکر