لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چتر
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
یو عجیب خوړولو عادت
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
د ضروري د فانوس
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
یو متنوع میوه پیښه
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی ګارډرابۍ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی ارزښت
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سرپه
د سرپه شمپانزی
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
ملګړی شوی
ملګړی شوی بادامونه
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
د بالغ ښځه
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بوره
یوه بوره لیک دیوار