لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
چټ
د چټ اوږد دوړی

an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ کالي

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
ناقانوني
د ناقانوني بنګ ساتل

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
افراته
د افراته کور

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالي
د مثالي وزن

không thể tin được
một ném không thể tin được
غیر ممکن
یوه غیر ممکنه ورکول

không thể
một lối vào không thể
نا امکان
یو نا امکان ورود

thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب زده کوونکي

gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوتي
قوتي بورانی وریځ

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
