لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
چټ
د چټ اوږد دوړی
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ کالي
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
ناقانوني
د ناقانوني بنګ ساتل
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
افراته
د افراته کور
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالي
د مثالي وزن
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غیر ممکن
یوه غیر ممکنه ورکول
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
نا امکان
یو نا امکان ورود
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب زده کوونکي
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوتي
قوتي بورانی وریځ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
بې رنګه
د بې رنګه حمام