لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
تمام
یو تمام کڼ شپونه

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعیف
ضعیف مریضہ

kép
bánh hamburger kép
دوه ځله
دوه ځلی برګر

mở
bức bình phong mở
خلاص
د خلاص پرده

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
خسته
یو خسته ښځه

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کم عمر
یو کم عمر ښځه

hoàn hảo
răng hoàn hảo
کمال
کمال دندان

duy nhất
con chó duy nhất
یوازې
د یوازې سړی سپی

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
استعماليکی
استعماليکی هګې

đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
د مزیدار شوربه

sương mù
bình minh sương mù
مېښمېښ
د مېښمېښ وخت
