لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ژمنه
د ژمنه کولو خوښښونه

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
د کثیف ورزشي کوټی

thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانه
دوستانه گلې

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
بې ادب
بې ادب ماشوم

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
بې عقل
د بې عقل ورچی

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
خسته
یو خسته ښځه

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد چاره
مدد چاره خانم

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالي
د مثالي وزن

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ

dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې
