لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
مهلتی
مهلتی پارک کول

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوړونکی
خوړونکي مرچلي

dễ thương
một con mèo dễ thương
خوږوتیا
یوه خوږوتیا پیشو

nam tính
cơ thể nam giới
نر
یو نره جسم

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
جدا شوی
جدا شوی زوړۍ

sâu
tuyết sâu
ژغور
ژغور برف

đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
یو تنها ونې

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانه
د سالانه اضافه شوی

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوفزده
یو خوفزده سړی

phía trước
hàng ghế phía trước
اولې
د اولې قطار

ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی ګارډرابۍ
