لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
محتاط
محتاط شپرد چور

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شان
د شان کومت

Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوویني
د سلووینيا پلازمېنځ

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانه
د سالانه اضافه شوی

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد چاره
مدد چاره خانم

trẻ
võ sĩ trẻ
ځوان
ځوان مکۍ لوبډله

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
یو حاضر زنګ

ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی ګارډرابۍ

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ملي
د ملي بیرغی

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
افراته
د افراته کور
