لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
سوارېدل
هغوی چې په تر ټولو سرعت سره سوارېدي.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
واپسول
مور د خپلی ښځې د کور ته واپسي.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
محدودول
د سرحدونو زموږ آزادی محدودولی.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
خپرول
د خپرول غوښتنه د ډېرو کتابونو خپروي.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
صاف لیدل
زه د خپلو نوي عینکونو له لارے هر شی صاف لار شم.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
لېدل
هګګه زه یو ډالې پيزه لېدلی.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
یافت کول
زه تاسو ته یوه زیاته ښه کار یافت کول شم.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
پارکول
دا بایسکلونه د کور لاندې پارک شوي دي.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
صافول
هغه د خوچچې صافي.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
حروف ليکل
د هغه ماشومانو تعليم لري چې څنګه حروف ليکي.