لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

واچول
هغه په خشم کې خپل کمپیوټر اوږدې په زمین کې واچوي.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.

تصمیم اخلل
هغه د نوی د ویښتنې تصمیم اخلي.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

ښایستل
هغه خپلې ماشوم ته نړۍ ښایستي.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

لیکل
هغه غواړي چې خپل د سودا ایدیا لیکلي.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.

موندل
هغه یې در بده موندل.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

انځورل
هغه په لمر په ماښام کې لري.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

کشول
هغه د سرندۍ کشوي.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

رغول
تاسې په ساعت کې یو نیټه رغول شي.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

ګپ شپ کول
دا یو خپلو سره ګپ شپ کوي.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.

لوړل
هغوی خستلي او په سويل کې لوړلي.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.

تربیه کول
دا سپی د هغې لخوا تربیه شوی.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.

کارول
موږ یو ټیم په توګه کاروو.