Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/84506870.webp
مست شول
وه تقریباً هر شپه مست شي.
must shwol

wah taqreeban har shpa must shee.


say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/106682030.webp
بیا موندل
زه د جولایدنه وروسته خپل پاسپورټ بیا نه شوم.
bīā mūndal

zah da jūlāēdnah wrūstah khpl pāspūrṭ bīā nah shūm.


tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/113415844.webp
لېدل
دې انګرېزيان غواړے په یو ډول یو اې یو ډول د یو ډول پریښې لېدل.
lēdl

dē angrezīān ghawāṛē pə yu ḍol yu ē yu ḍol da yu ḍol preešē lēdl.


rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/58993404.webp
کور تلل
هغه د کار وروسته کور تلي.
koor tell

hagha da kaar warosta koor tali.


về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/129945570.webp
ځوابول
هغه یوې پوښتنې سره ځواب ورکړه.
ẓwabol

haghē yūē poḫtnē sarah ẓwab wrkrē.


trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/99392849.webp
لیرې کول
څنگه کولای شئ چې یوه سور شراب د ړنګۍ نښه لیرې کړئ؟
līṛē kol

ćangah kūlay shē čē yūh sur sharāb da ṛnḡay naḫah līṛē kṛē?


loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/113253386.webp
کارول
دا وار دفعه کار نه شو.
kaarol

da waar da‘fa kaar na shaw.


thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/114272921.webp
واخلل
د ګواښانو د مرغو مخې واخلي.
wākẖlal

da gwāẓāno da murgho mkhē wākhlī.


chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ورځول
د سیند په اوبې کې وګاوي.
warẓol

da sīnd pa obē kē wagaī.


uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/85968175.webp
خسارت رسول
په تصادف کې دوه موټران خسارت رسيدلي.
xasārat rasol

pə ṭṣādf ke dwah mōṭrān xasārat rasīdli.


hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/129244598.webp
محدودول
په دیټ کې تاسو باید د خوراک محدودولی شی.
maḥdoodawal

pə dēṭ ke tāso bāyad də khoraak maḥdoodawalee shee.


giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/103232609.webp
لیدل
د نوی هنر په دې ځای کې لیدلی دی.
lidal

da nawi hunar pa de zhay ke lidaḷi di.


trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.