Từ vựng
Học động từ – Pashto

رای دینل
د رای دینوالو نن د خپلې راتلونکې په اړه رای دي.
rāy dīnl
da rāy dīnwalū nn da xplai rātlūnkai pa aṛa rāy di.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

واخلل
هغه د پخوانۍ د ښه شپې واخلېږي.
wāxlal
hagha da pkhwānay da ẓah shpē wāxlēḍī.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.

بخښل
وه هغه څه چې وو کوي، هیڅ کله بخښوي نه!
bakhkhal
wah haghah tsa cha woo kawi, hech kalay bakhkhwai nah!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.
khoobidl
da maashom khoobeezhi.
ngủ
Em bé đang ngủ.

لرل
چاقوونکي د لرلو ته یوازې ځنډې پیسې لري.
laral
chāqwūnkay da larlow tah yawazay ẓanḍay pēsa laree.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

خبرې اکلل
هغوی خپلې پلانونه خبرې اکلي.
khabray akal
haghwee khplay plaanoonah khabray aklee.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.

لېدل
دې انګرېزيان غواړے په یو ډول یو اې یو ډول د یو ډول پریښې لېدل.
lēdl
dē angrezīān ghawāṛē pə yu ḍol yu ē yu ḍol da yu ḍol preešē lēdl.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.

ردول
د ورځۍ ماشوم د خوړلو ردول کوي.
rudūl
da wrẓē mashum da xwrūlow rudūl kūy.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.
gdūl
da ẓhnaḍ yūwē kāghaz chlē gdūlī.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.

ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
zhūndal
haghwē pə yō zhūndē khānay ke zhūndalee.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

واخلل
موږ باید ټولې مرونه واخلو.
wāxlal
muṛ bāyad ṭolē mrowonah wāxlū.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
