Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/119188213.webp
رای دینل
د رای دینوالو نن د خپلې راتلونکې په اړه رای دي.
rāy dīnl
da rāy dīnwalū nn da xplai rātlūnkai pa aṛa rāy di.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/117284953.webp
واخلل
هغه د پخوانۍ د ښه شپې واخلېږي.
wāxlal
hagha da pkhwānay da ẓah shpē wāxlēḍī.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/120509602.webp
بخښل
وه هغه څه چې وو کوي، هیڅ کله بخښوي نه!
bakhkhal
wah haghah tsa cha woo kawi, hech kalay bakhkhwai nah!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/102327719.webp
خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.
khoobidl
da maashom khoobeezhi.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/123213401.webp
لرل
چاقوونکي د لرلو ته یوازې ځنډې پیسې لري.
laral
chāqwūnkay da larlow tah yawazay ẓanḍay pēsa laree.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/46998479.webp
خبرې اکلل
هغوی خپلې پلانونه خبرې اکلي.
khabray akal
haghwee khplay plaanoonah khabray aklee.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/113415844.webp
لېدل
دې انګرېزيان غواړے په یو ډول یو اې یو ډول د یو ډول پریښې لېدل.
lēdl
dē angrezīān ghawāṛē pə yu ḍol yu ē yu ḍol da yu ḍol preešē lēdl.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/101556029.webp
ردول
د ورځۍ ماشوم د خوړلو ردول کوي.
rudūl
da wrẓē mashum da xwrūlow rudūl kūy.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/67624732.webp
ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.
gdūl
da ẓhnaḍ yūwē kāghaz chlē gdūlī.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/43532627.webp
ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
zhūndal
haghwē pə yō zhūndē khānay ke zhūndalee.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/104907640.webp
واخلل
موږ باید ټولې مرونه واخلو.
wāxlal
muṛ bāyad ṭolē mrowonah wāxlū.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/117658590.webp
مړیدل
د نن دوی زیاته د حیوانات مړ شوي.
mreedl
da nan doway ziata da haywaanaat marr shwai.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.