Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/49853662.webp
لیکل
هنرمندانو د بشپړې دیوار پورې لیکلی دي.
likol
hunarmandano da bishpari dewaar pore leekli di.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/102136622.webp
کشول
هغه د سرندۍ کشوي.
kšul
haghe de srndi kšwi.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/80357001.webp
زېږل
هغه یوه صحیح ځوان ته زېږېدلی.
zeerhl
hagha yow saheh zhwan ta zeerhedli.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/18473806.webp
باری ورکول
مه هغه وروسته تاسو باری ورکولی شي!
baari wrkawol
mah haghah wroosta taasoo baari wrkawoli shee!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/108970583.webp
وافق کول
د بیه په دې حساب سره وافق کوي.
wafq kol
da bih pa dhe hsab sra wafq kwi.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/80325151.webp
تکمیل کول
هغوی د ستنیدو کار تکمیل کړی.
takmīl kol
haghwī da stnīdo kār takmīl kṛī.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/49374196.webp
پورته تلل
زما ریاستا زه پورته وتل.
pūrtah tall
zamā riyāstā zah pūrtah wtl.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/110646130.webp
لڅل
هغه د نان روڼۍ په سر لڅي.
lṣl
hagha da nān rūṇay pa sar lṣi.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/101765009.webp
یرغمل
دا سپی یرغمېږي.
yirghml
da spe yirghmēzi.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/99769691.webp
ځپسول
دا اوريدلو زموږ نږدې ځپسېږي.
ẓpsol
da awridalo zmuṛ nẓde ẓpsēḍi.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/124123076.webp
وافق کول
هغې پر دی تجارتی ډلې وافق کړلی.
wafq kol
haghe pr de tjarti dle wafq kṛli.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/44269155.webp
واچول
هغه په خشم کې خپل کمپیوټر اوږدې په زمین کې واچوي.
wachawal
hagha pa khusham ke khpal computer ozda pa zmeen ke wachawai.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.