لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
توکی وچل
زموږ پيسې څنګه توکی وچل شوي؟
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
ورکول
تاسو زه څه ورکوئے د ماهی لپاره؟
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
ټاکل
هغه يوه مرو ټاکېږي.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
موهوم کول
وه د دغه نوم موهوم کړی دی.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
د ځای موندل
موږ په ارزان هوټل کې د ځای موندلو.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
ډارل
د تاریکۍ په کې ماشوم ډاریږي.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
یرغمل
زما خپله د خریدو په وخت کې یرغمېدي.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
تکمیل کول
هغه هره ورځ د خپل دواړه د ودانې لارې تکمیل کوي.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
ویل
هغه خپلې یارې ته یوه راز ویلي.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ځول
د ګاډي ګرې د يو څو دقيقو له پاره ځي.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
مرستل
د آتش مطافي ډیر ژر مرستل کړي.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
لېږل
دا چوکاټ تړلنه الانته ولېږل شي.