لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

پورته کول
د جوړښت پاسي پورته شوے.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

مشکل موندل
له دواړه د بدلون ښه بولل مشکل دی.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

پوهېدل
هګګه پوهېدلی او یوې غږ پوهېدلی.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.

اړتیا لرل
تاسو د تایر بدلولو لپاره جک اړتیا ده.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

اسانول
یوه رخصتۍ زندګی اسانوي.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

مخه لړل
د اطفاء قسم د اتش د هوایو څخه مخه لړي.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.

خوړل
ماشومان د جوړي خوړي.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.

ډیریدل
زه د پوهند لپاره یوې ښاربېلې ډیر یم.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

تصور کول
هغه هر ورځ يو نوي شي تصور کوي.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

غږول
کله چې ګرین ږغ یې، موټر غږوي.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

نږدې اوسول
ناګايانې یو څوک نږدې اوسيږي.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

توره اوږدل
زه په اوبو کې ځلي یم او نه توره اوږدم.