لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
لومړی اوسیدل
روغتیا تل لومړی اوسېږي!
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
کارول
هم د کوچنيو چا ټیبلې کاروي.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
ژليدل
یوه ځله کله چې خطر په شېبې کې دی، ژلی شي.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
زده کول
زما پوهنتون کې ډیر ښځې زده کوي.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ټاکل
د ټاکلو په ډکه کې د ټولو انتخاب ډېر سخت دی.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
والول
دا خانم یو موټر والوي.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
لڅل
د وايو لڅونه د اوبو په سر کې دي.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
وړل
یوه ګاږه د بل ګاږې وړي.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
لوبول
د کوچنۍ پخوانی پر شخصيته لوبول ژوري.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
خدمت کول
سپې د خپلو مالکینو ته خدمت کول غواړي.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.