لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

مشکل موندل
له دواړه د بدلون ښه بولل مشکل دی.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

لیرې کول
د ډیورۍ کښته د خاک لیرې کوي.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

لېږل
دا شرکت د اشیا په انټرنیټ کې ولېږي.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

زېږول
تاسې په گرمایی پيسې زېږولی شئ.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

ګټه اخستل
د سپينې ټرک ګټې اخيستلي.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.

جوړول
دوی یو ډیر لوی برج جوړ کوي.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

مننه کول
هغه د ګلونو سره د هلته مننه وکړ.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

لېږل
هغه غواړي چې لیک الانته لېږي.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

ورکتل
هغه یو ګټور ځای ته ورکړ.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.

موټ کول
هغه د تڼۍ بټن موټ کوي.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

نظر کول
دلته هر بل شۍ په کامیرې پر مخ نظر کېږي.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

ژوندل
موږ په تعطیلاتو کې د چادر په کور کې ژوندلي.