لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
سپړنه کول
هغه له هغوی سره څنګه دا اسباب کار کوي سپړنه کوي.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
پلټنه کول
د خونې پلټنے په دې لیب څخه کېږي.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
تندہ کول
دلته یو ځای تندہ دی.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
وهل
زما ماشوم غواړي چې د کور نه وهي.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
فکر کول
د بریالیتوب لپاره، هرکله یو ځل تاسو باید په نورې ډول فکر وکړي.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
تړل
هغه د پردو چوپړلو تړي.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
باید
هغه دلته باید وتښتي.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
بدلول
د پورتنۍ ډېر بدل شوی.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
پښو لوستل
هغه پښو لوستل او موږ ته مخ نیستلی.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ګورل
دا ډاکټران هر ورځ په مریض سره ګوري.