لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
خپرول
خپښت اغیزه زیاتی د روزنتونو کې خپروي.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ګرینل
زه څو مرتبه باید دا څیړنه ګرینم؟
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
خپرول
د خپرول غوښتنه د ډېرو کتابونو خپروي.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
تعلق لرل
زما زړه ته تعلق لري.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
اجازه ورکول
په سپر مارکټ کې هیڅوک هغوی ته په لاندې نه وایي.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
کوښښول
هغه د لیمو کوښښوي.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
مست شول
وه تقریباً هر شپه مست شي.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
جلا کول
زما زوی هر څه چې لا یې جلا کوي!
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
صافول
هغه د خوچچې صافي.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
بانکروټ شول
د ژوند کاروبار لرغونی بانکروټ شي.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
بیرته راشول
هغه تنها بیرته نه شی راشي.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
فکر کول
هغه ټول وخت د هغوی په فکر کې دی.