لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
توکی وچل
زموږ پيسې څنګه توکی وچل شوي؟
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
راتلل
زه خوښ یم چې تاسې راته شوې!
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
رغول
نیټه رغول شوی دی.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
د هوټل نه لیدل غواړل
هغه یې د هوټل نه لیدل غواړي.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
غوښتل
زما معلم زما پر مخ غوښتي.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
لاړ شول
د هوايي الوتکہ لاړ شوی ده.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
شک کول
هغه شک کوي چې دا د خپله دوستۍ دی.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
بخښل
وه هغه څه چې وو کوي، هیڅ کله بخښوي نه!
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
ارایه کول
د اجازې لپاره ښوونځی څانګې ارایه شوي.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ډیریدل
زه دلته ډیر ډیریدلی یم!
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
چوپښت کول
دا ورته چوپښت کېږي چې تاسې چمېږي.