لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

یرغمل
زما خپله د خریدو په وخت کې یرغمېدي.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

ژليدل
هغه ډېر ژليدل کوي کله چې کار میلولي.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

دېریدل
یوه خطره دېریدلی دی.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.

مست شول
وه مست شو.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.

اوسیدل
د ګټوري پر لاره اوس شو.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

ظاهریدل
یوه لویه ماهی ناڅاپه په اوبو کې ظاهریدل شوه.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

لاندې ګورل
زه کولای شم د کړکۍ نه لاندې ګورلم.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

راوړل
معلم غلامانو ته د څرګندونونو راوړي.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?

تکمیل کول
آیا تاسې د پېژندونې تکمیل کولی شی؟
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.

والول
د پولیسیانۍ خندا والوي.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

صحیحول
معلم د زده کړنکو د اشنو مضامین صحیحوي.