لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

قویول
ځمکې دعضلاتونو قویولي.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

راتلل
کورنۍ د جګړې څخه راتلي.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.

په اړه کول
زما خوندیار د برف له منځه وساتلو په اړه کوي.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

غونډل
هغه يوه کيک غونډلی.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

لڅل
د وايو لڅونه د اوبو په سر کې دي.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.

جوړول
هغه د خپلو ټپو جوړولو ته د یوه ژوندی خواښه لري.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

سره لېږل
د کورنی همیشه احد روږ په ورځیو سره لېږي.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.

بیا رسول
زه بیا زمونږ لار ته نه شم.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

پېږل
د غمې ټولنه ورځ پخوانی پېږل شوه.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

ساتل
زما ملګري زما سره د وروستيو ورځې ساتلی.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!

اجازه لرل
تاسې دلته د تماکینو کارولو اجازه لرې!