Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/123179881.webp
مشق کول
هغه په هره ورځ د خپل سکېټبورډ سره مشق کوي.
mashq kool
hagha pa hareh wrz da khpl skatebord sarah mashq koy.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/116358232.webp
د خوږویدل
زه یې د خوږويږم، ما ته نه د خوږوۍ!
da khwzhuaydal
za yay da khwzhooyzm, ma ta na da khwzhoy!
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/99169546.webp
لیدل
هر یو په خپل موبایل کې لیدلی.
līdal
har yō pə khpal mobāyal ke līdalee.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/99167707.webp
مست شول
وه مست شو.
must shwol
wah must shwo.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/100011426.webp
تاثیر ګڼل
خپلې په خود کې د نورو تاثیر نه وایی شي!
taseer gṇal
khplē pah khud kē d norow taseer na wāyī shī!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/119895004.webp
لیکل
هغه یو لیک لیکلی دی.
likol
hagha yo leek leekli di.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/76938207.webp
ژوندل
موږ په تعطیلاتو کې د چادر په کور کې ژوندلي.
zhūndal
moṛ pə taᶜṭīlatwo ke də chādar pə kōr ke zhūndalee.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/102823465.webp
ښایستل
زه په خپل پاسپورټ کې یو ویزه ښایی ستونزم.
xhayastal
zah pah khpal passport kay yow veeza xhayee stoonzam.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/117490230.webp
امر کول
هغه خپله د ناشتې لپاره امر کوي.
amr kol
hagha khplah da nāshtē lapāra amr kawi.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/111750395.webp
بیرته راشول
هغه تنها بیرته نه شی راشي.
beerta raashool
hagha tanha beerta na she raashi.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/112970425.webp
نارامیدل
خړلی د یوادومه خورښو کښي نارامه شي.
naraamideedal
khrali da yawadoma khorxo kxi narama shee.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/28642538.webp
پرې ځلول
نن وروسته ډېری سره د خپلو موټرونو پرې ځلولی شي.
prē žləl
nən wrustē ḍērē sra da khplu moṭruno prē žləlē shē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.