Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/75492027.webp
لاړ شول
د هوايي الوتکہ لاړ شوې ده.
lāṛ shol
da hawaī alōtka lāṛ shwē da.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/106279322.webp
سفر کول
موږ د اروپا ته سفر کولو حب یې.
safar kawal
mozh da Europe ta safar kawlo hob yi.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/94193521.webp
پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.
poṛtl
tāso kwli shi chi chpa poṛti.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/87135656.webp
ګورل
هغه په زه ګورلے او مسکا کړے.
gōral
haghē pə zah gōralay o maskā kṛay.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/61280800.webp
پریږدنه کول
زه نه شم کې ډېرې پيسې تیر کړم؛ زه باید پریږدنه کړم.
prezhdena kawl
za na sham ke dhery paise tir kram; za bayd prezhdena kram.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/98977786.webp
نومول
تاسو څوه هېوادونه نومولی شئ؟
numawal
tāsu tsuah hēwādūnah numūlī she?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/8451970.webp
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.
khabray akal
d roznayano d masalay khabray aklee.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/21689310.webp
غوښتل
زما معلم زما پر مخ غوښتي.
ghwaḥtal
zma mualim zma pr mukh ghwaḥti.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ګورل
دا ډاکټران هر ورځ په مریض سره ګوري.
gorl
da doctoran har wraz pa mariz sra gori.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/87317037.webp
لوبول
د کوچنۍ پخوانی پر شخصيته لوبول ژوري.
lobawal
hagha da sātndṟ lēḍal bēṭ̱rī kē lobowī.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/120459878.webp
تندہ کول
دلته یو ځای تندہ دی.
tundə kawal
dalta yaw ẓāy tundə day.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/46998479.webp
خبرې اکلل
هغوی خپلې پلانونه خبرې اکلي.
khabray akal
haghwee khplay plaanoonah khabray aklee.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.