Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/116166076.webp
ورکول
هغه په انټرنېټ کې د کریډټ کارت سره ورکړی.
wrkawal
hagha pa anṭrnet kē da krīḍṭ kārt sarah wrkrē.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/115224969.webp
بخښل
زه وايم چې زما قرضونه بخښم.
bakhkhal
zah waim cha zama qarzoona bakhkham.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/98082968.webp
پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.
pohēdal
haghē də haghe tə pohēdalee.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ترلاسه کول
هغه ټول خپل پيسې ترلاسه کړې.
tralasa kawal
hagha ṭol khpal paysa tralasa kawra.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/91997551.webp
فهمول
یو نه شی چې د کمپیوټرونو په اړه هر څه فهمي.
fahmul
yaw na shi chi da kmpiyūtrūnō pa aṛa har tsə fahmi.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/77581051.webp
ورکول
تاسو زه څه ورکوئے د ماهی لپاره؟
warkol
tāso zah tsa warkwaī da maahi lapāra?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/97188237.webp
ناڅاپول
هغوی په محبت کې يو تانګو ناڅاپي.
nāṣāpol
haghwi pə moḥabbat ke yow tāngo nāṣāpi.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/5161747.webp
لیرې کول
د ډیورۍ کښته د خاک لیرې کوي.
līṛē kol
da ḍiyūrē kaḫtah da ḫāk līṛē koy.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/58993404.webp
کور تلل
هغه د کار وروسته کور تلي.
koor tell
hagha da kaar warosta koor tali.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/99207030.webp
راغلل
د هوایي الوتکې په موقع وخت کې راغلی.
raḡll
da hawayi alutkay pa mwqay wkht ke raḡli.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/44269155.webp
واچول
هغه په خشم کې خپل کمپیوټر اوږدې په زمین کې واچوي.
wachawal
hagha pa khusham ke khpal computer ozda pa zmeen ke wachawai.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/123546660.webp
چک کول
د ميکانيکي د موټر کارکړی چک کوي.
chak kawal
da mekaniki da motor karkari chak kawey.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.