Từ vựng
Học động từ – Pashto

خدمت کول
وېتر خوراک خدمت کوي.
khidmat kawol
waiter khoraak khidmat kaway.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.
gdūl
da ẓhnaḍ yūwē kāghaz chlē gdūlī.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.

راوړل
د سپې د لوبېګاړي راوړي.
rāwṛl
da spē da lūbēgārē rāwṛē.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

وهل
ځینے ماشومان د کور نه وهي.
vahl
zene mashuman da kor na vahi.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

زياتوبی کول
د شرکت د پيسو زياتوبی کړی.
zyaatobē kool
d shirkat d pēso zyaatobē krī.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.

ژباړل
هغه د ښوونکی د لوړو چاپ سره د لوړ ښوونکی ژباړي.
zhbāṛl
haghə da xuwnkē da lowṛo chāp sarə da lowṛ xuwnkē zhbāṛi.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

ورکول
هغه خپل کلېنی یې ورکوي.
warkool
hagha khpal kalay ye warkway.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.

نظر کول
دلته هر بل شۍ په کامیرې پر مخ نظر کېږي.
naẕar kawal
daltah har bul shai pah kāmīrāy per makh naẕar kāṛī.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

راته کول
هغه خپل څارونکي ډېر راته کوي.
ratah kol
haghē khpal tsāronkī ḍēr ratah kowī.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

عادت ساتل
دوی د دندنو مالګرو لپاره عادت ساتي.
aadat saatl
doway da dendano maalgaro lpaaray aadat saati.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

لټول
څرګندونکی د کور لټي.
latol
sargandūnkay da koor latī.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
