Từ vựng
Học động từ – Pashto

سپړل
څنګه د رنګونو په توګه سپړل؟
sparal
tsangah da rangūnū pah togah sparal?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?

رنګول
زه تاسو لپاره یو خوب عکس رنګولی یم!
rangūl
zah tāso lapāra yo khub aks rangawalī yam!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!

خبري کول
دا به لري خبري وکړي؛ هغه یو ډېر یوازي دی.
khbri kawal
da ba lari khbri wkṛī; haghə yow ḍēr yawāzi dī.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

واځول
د غوړې سره ماشوم واځوی.
wajawal
da ghware sara mashom wajawai.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

ځلیدل
د تجربې تر ټولو لوړ لارښوونکی ټولو ځليدلی.
žlēdl
da tjərbē tr tolu lor lārxunwunki tolu žlidli.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

ته اوسول
خوشحالی تاسې ته اوسېږي.
ta ausol
khushḥālī tāse tē ausezhi.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

سزاوار دی
دا لار د سایکلیستانو لپاره سزاوار نه دی.
sazāwār di
da lār da sāyklistāno lapāra sazāwār na di.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

جوړول
هغه غواړي چې يوه خندونکی عکس جوړ کړي.
jowṛol
hagha ghwaṛi che yow khndonkī ‘uks jowṛ kṛi.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

ټاکل
د ټاکلو په ډکه کې د ټولو انتخاب ډېر سخت دی.
takal
da taklo puh dhka ke da tolo entkhab deyr sakht dey.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.

وخت لګول
د خپل بگلي د راغلو لپاره دوی یوې نورې وخت لګول شو.
wakht ləgawal
da khpl bəgli da rāghlow ləpārə dwī yawē nwrē wakht ləgawal shw.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

چارو کول
هغوی د ونې چارو کوي.
chaaro kool
haghwai da wne chaaro koy.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
