Từ vựng
Học động từ – Pashto

سوارېدل
هغوی چې په تر ټولو سرعت سره سوارېدي.
sawaraidal
haghwai chi pa tar tollo surat sara sawaraidi.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

لومړی اوسیدل
روغتیا تل لومړی اوسېږي!
lumṛai ausīdl
roghṭiyā tal lumṛai ausezhi!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

سفر کول
هغه د سفر په خوښښ والیتوب یې او د ډېرو هېوادونو لیدل شوی.
safar kawal
hagha da safar pa khojax waalaetob yi aw da dare hewaduno lidal shawai.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

وایاستل
زما ډېر اوبه وړياست.
wayaastal
zama deer oba vrayaast.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.

یرغمل
زما خپله د خریدو په وخت کې یرغمېدي.
yirghml
zama khpl da khrido pa wakht ke yirghmēdi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

خلاصه کول
چې څوک چاکنۍ خلاصه کړي، دا د لوبغاړو لپاره دی!
xālsə kəl
chē tsok chāknē xālsə kṛē, da lobghāro lparē dē!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

پام وسپل
په ټرافیک نښې ته څوک بايد پام وسپے.
pām waspal
pa ṭrāfik nṣ̌ay tā sok bāyad pām waspē.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

لونډول
مور د واشو بچې د پګېر لونډي.
lōnḍol
mōr da wāsho bachē da pagēr lōnḍi.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

کېږل
په زړه پوهې، لېونې ټولنې یو شمېره ژوارې له موټرونو له لارې کېږي.
kezhl
pa zra pohi, lewne tolne yo shmare zhware la motoruno la lare ki kezhi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

ورکتل
هغه خپلې نامزد ته ډیر غواړي.
wrktal
haghē khplē nāmzd tah ḍēr ghāṛī.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

تصور کول
هغه هر ورځ يو نوي شي تصور کوي.
tasawor kool
haghē har wrzh yow nowy shay tasawor koy.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
