Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/74916079.webp
راغلل
هغه تر ټولو وخت راغل.
raḡll
haghay tr tollo wkht raḡl.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/93792533.webp
پوهېدل
دا څه په دی زمین کې د زموږ قومي نښه پوهېدلی؟
puhēdal
da tsah pah dē zemīn kē dah zmōzh qawmī nxah puhēdlī?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/99592722.webp
جوړول
موږ یوه ښه ګروپ جوړ کوو.
joorol
mozh yuha kha group joor kawo.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/120368888.webp
ویل
هغه زه ته یوه راز ویل.
wīl
haghə za tə yowa rāz wīl.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/121180353.webp
لېوالتیا ورکول
له، تاسو خپل بټنکۍ لېوالتیا ورکړی!
lēwaltīa warkol
lah, tāso khpal bṭankē lēwaltīa warkrē!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/59250506.webp
ورکول
هغه ورکړه چې ګلونه اوبه چاپاره کړي.
warkol
hagha warkṛa chē glona oba chapara kṛi.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/113316795.webp
ننوتل
تاسو باید د پټ نوم سره ننوتلی.
nnowtal
tāso bāyad də pṭ nom sarə nnowtalee.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/120686188.webp
زده کول
د ښځو یو ته د زده کولو کې خوښ دی.
zda kōl
da xځo yū ta da zda kōlow kē xwāj daī.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/106515783.webp
پاته کول
د زرمینو ډېره خانې پاته شوي.
patē kawl
da zameenō dēra khānē patē shwē.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/119406546.webp
یافت کول
وه یوه ښه هدیه یافته.
yaft kawol
wah yu kha hadiya yafta.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/89636007.webp
لاس لیکل
هغه د قرارداد لاس لیکل.
las leekal
haghay da qarardad las leekal.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/111892658.webp
وګوځل
د ګوټۍ برخه د افغان کريکټ یوازیانو ته وګوځوي.
wagozhel
da goṭwē burkha da Afghan cricket yawazyanū tēh wagozhwoy.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.