Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/121180353.webp
لېوالتیا ورکول
له، تاسو خپل بټنکۍ لېوالتیا ورکړی!
lēwaltīa warkol
lah, tāso khpal bṭankē lēwaltīa warkrē!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/80427816.webp
صحیحول
معلم د زده کړنکو د اشنو مضامین صحیحوي.
ṣaḥīḥol
ma‘lam da zde kṛnko da ashno mẓāmīn ṣaḥīḥawi.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/75281875.webp
په اړه کول
زما خوندیار د برف له منځه وساتلو په اړه کوي.
pə aṛa kawal
zama khwondyār da barf la manzha wsātlwo pə aṛa kawi.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/106682030.webp
بیا موندل
زه د جولایدنه وروسته خپل پاسپورټ بیا نه شوم.
bīā mūndal
zah da jūlāēdnah wrūstah khpl pāspūrṭ bīā nah shūm.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/84847414.webp
خیال کول
زما زوی د خپلو نوي موټر خورا خیال کوي.
khyaal kawal
zama zwi da khplə nwi motor khwara khyaal kawi.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/120900153.webp
وتل
دوی د اخيره کور ته وتل غواړي.
watl
doway da akhira koor ta watl ghwaazi.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/123844560.webp
حفاظت کول
یوه ہېلمت د تصادفاتو مخه حفاظت کول ضرورت دی.
ḥafaẓat kul
yuha hełmat de ṣādafāto mkhah ḥafaẓat kul zarorat di.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/103719050.webp
جوړول
هغه یوه نویه تکتیکه جوړ کوي.
jorūl
haghē yawē nwayē tactic jor kway.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/87135656.webp
ګورل
هغه په زه ګورلے او مسکا کړے.
gōral
haghē pə zah gōralay o maskā kṛay.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/105875674.webp
لکل
په مارشل ارټون کې تاسو باید ښه لکل کولی شی.
lakal
pa marshall artun kai taso baida ḳha lakal kawali shi.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/110056418.webp
خط ولول
سیاستونکی د ډېر زده کوونکو پیش یو خط ولولې دی.
khat wolol
siastonki da dair zdha kovonko pesh yow khat wololai dee.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/53284806.webp
فکر کول
د بریالیتوب لپاره، هرکله یو ځل تاسو باید په نورې ډول فکر وکړي.
fikr kawal
da beryalaytob lapaarha, harkala yaw zhal taso baid pa norey dhal fikr wakawai.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.