Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/102049516.webp
لېدل
سړی لېدلی.
lēdl

sṛē lēdli.


rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/46998479.webp
خبرې اکلل
هغوی خپلې پلانونه خبرې اکلي.
khabray akal

haghwee khplay plaanoonah khabray aklee.


thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/85615238.webp
نیول
په اضطراريو حالاتونو کې دايم هم ټول یې نیولی شي.
niwal

pa izṭirārii ḥālatūno dai ham ṭol ye niwali shi.


giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/117953809.webp
ساتل
هغه د غږ کولو څخه نشي ساتي.
satl

hagha da ḱṛ kolwo skha nshi sati.


chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/120624757.webp
تلل
هغه په جنګل کې تلل یې خوښ دي.
tell

hagha pa jungul kī tell yay ḵuḍ day.


đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/118861770.webp
ډارل
د تاریکۍ په کې ماشوم ډاریږي.
ḍārl

da tārīkay pa kay māshum ḍārīḍi.


sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/113415844.webp
لېدل
دې انګرېزيان غواړے په یو ډول یو اې یو ډول د یو ډول پریښې لېدل.
lēdl

dē angrezīān ghawāṛē pə yu ḍol yu ē yu ḍol da yu ḍol preešē lēdl.


rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/115628089.webp
غونډل
هغه يوه کيک غونډلی.
ghundal

hagha yowah cake ghundali.


chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/65840237.webp
لېږل
د اشیا زه ته د یوه ځای په یوه چوکاټ کې ولېږل شي.
lēzhl

da ashyā zah tā da yoway zhay pa yoway chūkat kē walezhl shī.


gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/114888842.webp
ښایستل
هغه د وروستۍ فیشن ښایستي.
xhayastal

haghay da vorostey fashion xhayastee.


khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/111160283.webp
تصور کول
هغه هر ورځ يو نوي شي تصور کوي.
tasawor kool

haghē har wrzh yow nowy shay tasawor koy.


tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/61280800.webp
پریږدنه کول
زه نه شم کې ډېرې پيسې تیر کړم؛ زه باید پریږدنه کړم.
prezhdena kawl

za na sham ke dhery paise tir kram; za bayd prezhdena kram.


kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.