Từ vựng
Học động từ – Pashto

راغلل
هغه تر ټولو وخت راغل.
raḡll
haghay tr tollo wkht raḡl.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

پوهېدل
دا څه په دی زمین کې د زموږ قومي نښه پوهېدلی؟
puhēdal
da tsah pah dē zemīn kē dah zmōzh qawmī nxah puhēdlī?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

جوړول
موږ یوه ښه ګروپ جوړ کوو.
joorol
mozh yuha kha group joor kawo.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

ویل
هغه زه ته یوه راز ویل.
wīl
haghə za tə yowa rāz wīl.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.

لېوالتیا ورکول
له، تاسو خپل بټنکۍ لېوالتیا ورکړی!
lēwaltīa warkol
lah, tāso khpal bṭankē lēwaltīa warkrē!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!

ورکول
هغه ورکړه چې ګلونه اوبه چاپاره کړي.
warkol
hagha warkṛa chē glona oba chapara kṛi.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.

ننوتل
تاسو باید د پټ نوم سره ننوتلی.
nnowtal
tāso bāyad də pṭ nom sarə nnowtalee.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

زده کول
د ښځو یو ته د زده کولو کې خوښ دی.
zda kōl
da xځo yū ta da zda kōlow kē xwāj daī.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

پاته کول
د زرمینو ډېره خانې پاته شوي.
patē kawl
da zameenō dēra khānē patē shwē.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

یافت کول
وه یوه ښه هدیه یافته.
yaft kawol
wah yu kha hadiya yafta.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

لاس لیکل
هغه د قرارداد لاس لیکل.
las leekal
haghay da qarardad las leekal.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
