Từ vựng
Học động từ – Pashto

شنیدل
زه تاسو نه شنیږم!
shnēdal
zə tasū na shnēḍam!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

ځوابول
هغه ټولو ځواب ورکوي.
ẓwabol
haghē ṭōlō ẓwab wurkoy.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

بیرته راولل
دا آله عیبی دی؛ د خرڅولوځاڼه باید دا بیرته راولي.
bērta rāwlal
da ālə āibī dī; da khrṣoloẓāṇa bayd da bērta rāwli.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.

بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
beerta wrkawol
zah paissay beerta wrkram.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.

د په وروستیو پورته تلل پرېدل
د غرځیدو لپاره د پورته تلل په اړه پرېدلی.
da pa worostyo porteh tell predel
da ghrzido laparh da porteh tell pa arhe predeli.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

انځورل
په کوټه کې ډېرې خلک انځورلي.
anzhorl
puh koota ke dyerye khalk anzhorli.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

یافت کول
زه تاسو ته یوه زیاته ښه کار یافت کول شم.
yaft kawol
zah taasoo ta yu ziyata kha kaar yaft kawol sham.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

زېږول
تاسې په گرمایی پيسې زېږولی شئ.
zezhol
tāse pa garmāyī pīse zezholī shay.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

پیلول
د غرونو له سهار پیل شول.
pylol
da ghrono la sehar pyl shol.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

خپرول
خپښت اغیزه زیاتی د روزنتونو کې خپروي.
khprul
khpaṣt aghīze zyāti de ruznantono kē khprwi.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.

ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.
arzaḳt kol
haghwi da kampany da ʿamlēkrd arzaḳt kawi.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
