لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
شنیدل
زه تاسو نه شنیږم!
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
شریک کول
موږ ته غواړو چې خپله توکه شریک کړو.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
زياتوبی کول
د شرکت د پيسو زياتوبی کړی.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
لاس لگول
هغه دا په خوښښ والیتوب سره لاس لگوی.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
پورته اوسیدل
هغه ګټه پورته اوسیدي.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
لتل
د تاریخې په سقف څخه لتلې دي.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
لېږل
زه تاسې ته یو لیک لېږم.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
لپاره کول
هغوی غواړي چې د خپلو صحت لپاره یو شی وکړي.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
ساتل
زما ملګري زما سره د وروستيو ورځې ساتلی.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.