لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
ټپول
زه د ماوې ټپه شوی.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
ورکتل
هغه یو مهم ورځی ورکړے.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
لیرې کول
د ډیورۍ کښته د خاک لیرې کوي.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
حیران کول
هغه په خبر کېدلو وخت کې حیران شوې.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
راتلل
لوړۍ د راتلنې وخت راغلي.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
ښوونکی کول
هغه خپلې ماشومې ته ګدون ښوونکي.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
واردات کول
موږ د ډېرو هېوادونو څخه ميوه واردات کوو.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
فکر کول
د بریالیتوب لپاره، هرکله یو ځل تاسو باید په نورې ډول فکر وکړي.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
لکل
هغوی لکل یې وغورلی، خو یوازې په مېز فوټبال کې.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
لیکل
هنرمندانو د بشپړې دیوار پورې لیکلی دي.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
اړتیا لرل
زه تشنه یم، ما ته اوبه اړتیا ده!