لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
کوتل
د هوایي الوتکې د سروي په اثر کوتل.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
شستل
زه د شستل سره محبت نه لرم.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
سوارېدل
هغوی چې په تر ټولو سرعت سره سوارېدي.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ترلاسه کول
هغه يو ښه هدیه ترلاسه کړه.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
لیکل
هنرمندانو د بشپړې دیوار پورې لیکلی دي.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
پیلول
د غرونو له سهار پیل شول.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
بد ږغيسل
د ښوونځی یو بد ږغيسي دي.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
ننوتل
د کشتی د بندر ته ننوتي.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
بهتر کول
هغه خواښه د خپلې شکل بهتر کړي.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
جلا کول
زما زوی هر څه چې لا یې جلا کوي!
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
وروځول
د ښځې د خپلې مور سره وروځي.