Từ vựng
Học động từ – Pashto

کارول
دا وار دفعه کار نه شو.
kaarol
da waar da‘fa kaar na shaw.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

د خوږویدل
دوی نویې کارمند سره د خوږويږي.
da khwzhuaydal
dwi nway karmund sara da khwzhooyzi.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

کارول
هغه د خپلو ښه نمرې لپاره سخت کار وکړ.
kaarol
hagha da khpal kha numre lpara sakht kaar wokra.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

لغوه کول
د ملاقات د اسفال سره لغوه شوی.
lghwë kul
da mulaqāt da asfal srë lghwë šwī.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

پرېږدول
پر یو پر یو بولې پرېږدې شوې.
prēždəl
pr yu pr yu bolə prēždə shwē.
hôn
Anh ấy hôn bé.

تورل
نرسي د مریض په ویلچیر کې توري.
torul
nrsi de mriž pe wilčēr kē tori.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

لار شول
زه د لارې په لار شوم.
laar shwol
za da laaray pah laar shwom.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.

راغلل
یوه زوړه ملګری دی چې هغوی ته راغلي.
raghll
yaw zwrgha mlgrī di chi haghwī ta raghli.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

پوړتل
هغه د ګوډۍ پوړتي.
poṛtl
hagha da gūḍai poṛti.
quay
Cô ấy quay thịt.

حفاظت کول
د وچونو حفاظت وکړل شي.
ḥafaẓat kul
de wčono ḥafaẓat wkřl ši.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.

ښایستل
هغه خپلې ماشوم ته نړۍ ښایستي.
xhayastal
haghay khpley mashoom tah nray xhayastee.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
