Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/83548990.webp
راوړل
د بوميرانګ راوړېده.
rāwṛl
da būmīrānḡ rāwṛēdhē.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/120368888.webp
ویل
هغه زه ته یوه راز ویل.
wīl
haghə za tə yowa rāz wīl.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/40946954.webp
جوړول
هغه د خپلو ټپو جوړولو ته د یوه ژوندی خواښه لري.
jwrol
haghay da khpal toop jwrolwo tuh da yaway zhonday khwaakha lari.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/110667777.webp
مسئول دی
ډاکټر د دروازۍ لپاره مسئول دی.
mas‘ul di
ḍākṭar da darwāzay lapāra mas‘ul di.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/118003321.webp
راغلل
هغه پارېس ته راغلي ده.
raghll
hagha pārēs ta raghli da.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/112755134.webp
زنګول
هغه یوازې د وخت نیمو له وخته زنګولی شی.
zangul
haghë yawāzë da waxt nimu la waxta zangulī ši.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/85191995.webp
ژوبل
خپل جګړه ختم کړی او اخري ژوبل!
zhobl
khpal jagrha khatam kri aw akhiri zhobl!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/77646042.webp
سوځل
پيسې نه باید سوځي.
sujhāl
pēsay nah bāyad sujhi.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/119302514.webp
زنګول
د ښځه خپل لږ یار ته زنګولی شي.
zangul
da xẓa xpal lẓ yār ta zangulī ši.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/50245878.webp
یادښت کول
زده کونکي د معلم وویل شوي څرګندونونه یادښت کوي.
yādḥtat kawal
zdə kwonki da muallim wūl shwi ṣrḡnndwonnə yādḥtat kawi.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/82095350.webp
تورل
نرسي د مریض په ویلچیر کې توري.
torul
nrsi de mriž pe wilčēr kē tori.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/71502903.webp
جولګی کول
نوی همسایې ښوونځی ته جولګی کوي.
jūlgaī kawal
nawī hamsāyē khwūnḍzī tah jūlgaī kūy.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.