Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/113253386.webp
کارول
دا وار دفعه کار نه شو.
kaarol
da waar da‘fa kaar na shaw.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/93393807.webp
د خوږویدل
دوی نویې کارمند سره د خوږويږي.
da khwzhuaydal
dwi nway karmund sara da khwzhooyzi.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/42212679.webp
کارول
هغه د خپلو ښه نمرې لپاره سخت کار وکړ.
kaarol
hagha da khpal kha numre lpara sakht kaar wokra.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/102447745.webp
لغوه کول
د ملاقات د اسفال سره لغوه شوی.
lghwë kul
da mulaqāt da asfal srë lghwë šwī.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/8482344.webp
پرېږدول
پر یو پر یو بولې پرېږدې شوې.
prēždəl
pr yu pr yu bolə prēždə shwē.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/82095350.webp
تورل
نرسي د مریض په ویلچیر کې توري.
torul
nrsi de mriž pe wilčēr kē tori.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/93221270.webp
لار شول
زه د لارې په لار شوم.
laar shwol
za da laaray pah laar shwom.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/102238862.webp
راغلل
یوه زوړه ملګری دی چې هغوی ته راغلي.
raghll
yaw zwrgha mlgrī di chi haghwī ta raghli.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/63935931.webp
پوړتل
هغه د ګوډۍ پوړتي.
poṛtl
hagha da gūḍai poṛti.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/118232218.webp
حفاظت کول
د وچونو حفاظت وکړل شي.
ḥafaẓat kul
de wčono ḥafaẓat wkřl ši.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/123498958.webp
ښایستل
هغه خپلې ماشوم ته نړۍ ښایستي.
xhayastal
haghay khpley mashoom tah nray xhayastee.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/122079435.webp
زياتوبی کول
د شرکت د پيسو زياتوبی کړی.
zyaatobē kool
d shirkat d pēso zyaatobē krī.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.