Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/116610655.webp
جوړ شوی
د چین لوی سور د کله جوړ شوی دی؟
jawṛ shūwi
də chīn lūī sūr də kalay jawṛ shūwi dī?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/117491447.webp
لارښودل
هغه ښکاري دی او د بېرونۍ مرستې ته لارښوونکي دی.
larkhodl
haghē khkari dē aū da bēronē marastē tēh larkhoonki dē.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/82811531.webp
تمباکو کښل
هغه یوې څلوره تمباکو کښلي.
tambaako kxol
haghay yaw chalorha tambaako kxali.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/114888842.webp
ښایستل
هغه د وروستۍ فیشن ښایستي.
xhayastal
haghay da vorostey fashion xhayastee.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/95470808.webp
ښاغلی اوسول
ښاغلی اوسه!
ṣaḡalī ausol
ṣaḡalī ausa!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/70864457.webp
واپوړل
د خوږ ګوټۍ چا واپوړي.
wapoghl
da khwoz ghoṭwē cha wapoghrē.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/114052356.webp
سوځل
د ګوډۍ په ګریل کې ګوشت نه باید سوځۍ.
sujhāl
də guḍay pa gṛil kē gūsht nah bāyad sujhay.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/123170033.webp
بانکروټ شول
د ژوند کاروبار لرغونی بانکروټ شي.
baankroot shwol
da zhwand kaarobaar larghoni baankroot shee.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/129674045.webp
ورکول
موږ دې ډېر شانانې ورکړو.
wurkul
mož dë ḓër šanānë wurkrwo.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/121928809.webp
قویول
ځمکې دعضلاتونو قویولي.
qwoyol
zhmk daazlatono qwoyoli.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/51573459.webp
ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.
armghānol
haghē da kārtūn ḍaḥa algha armghānoi.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/124750721.webp
لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
las leekal
lutfaan dalta las leekah!
Xin hãy ký vào đây!