Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/47241989.webp
لوستل
دا څه چې نه پوهېږے، باید لوستی.
lustal
da tsah chē nah puhēzhē, bāyd lustī.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/129244598.webp
محدودول
په دیټ کې تاسو باید د خوراک محدودولی شی.
maḥdoodawal
pə dēṭ ke tāso bāyad də khoraak maḥdoodawalee shee.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/123170033.webp
بانکروټ شول
د ژوند کاروبار لرغونی بانکروټ شي.
baankroot shwol
da zhwand kaarobaar larghoni baankroot shee.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/111750432.webp
اوبلل
په زمستان کې دوی یوه مرغۍ خپرونه اوبللې.
obalal
pah zmstan kae dwi yway murghe khpronah oballay.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/51573459.webp
ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.
armghānol
haghē da kārtūn ḍaḥa algha armghānoi.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/85968175.webp
خسارت رسول
په تصادف کې دوه موټران خسارت رسيدلي.
xasārat rasol
pə ṭṣādf ke dwah mōṭrān xasārat rasīdli.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/74119884.webp
پښتونول
ماشوم خپل هدیه پښتوني.
pukhtunol
māshom khpal hadiya pukhtunī.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/82378537.webp
ونیول
دا زاړه تایرې باید جداً ونیول شي.
wneeyol
daa zraah tayray bayd jadaan wneeyol shee.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/79322446.webp
پښتلول
هغه خپلی نوۍ دوستدزښتونه خپلو مورو سره پښتلے.
paḫtalawl
hagha khpalai nawai dostdzaẍtuna khpalu moru sara paḫtlai.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/123498958.webp
ښایستل
هغه خپلې ماشوم ته نړۍ ښایستي.
xhayastal
haghay khpley mashoom tah nray xhayastee.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/89025699.webp
ولېدل
د خر ليدونکی زور ډير دی.
wledl
da xar līdonki zor ḓīr dī.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/106682030.webp
بیا موندل
زه د جولایدنه وروسته خپل پاسپورټ بیا نه شوم.
bīā mūndal
zah da jūlāēdnah wrūstah khpl pāspūrṭ bīā nah shūm.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.