Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/96710497.webp
سره کېږل
نهاړي د ټولو حیواناتو په وزن کې سره کېږي.
sra kēžl
nahāṛī da ṭolow ḥewanātow pə wzan kē sra kēžī.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/110347738.webp
مړیدل
ورزش له ژغورنې له یادګاه مړ شوی دی.
marēdal
warzsh lah zhghornē lah yadgah mar shwē dē.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/129945570.webp
ځوابول
هغه یوې پوښتنې سره ځواب ورکړه.
ẓwabol
haghē yūē poḫtnē sarah ẓwab wrkrē.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/109109730.webp
واپوړل
هغه پيززې ته کورونو ته واپوړي.
wapoghl
haghē pizza tē kuronū tēh wapoghrē.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/108350963.webp
بېلابېلول
خواکې د مونږ خوراک بېلابېلوي.
bēlabēlol
khwākē da monz khoraak bēlabēloī.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/33493362.webp
بیرته زنګول
مهرباني وکړئ، نغلے زما سره بیرته زنګول.
bīrta zangul
mehrbānī wkrë, ngẖlë zma srë bīrta zangul.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/109542274.webp
لېدل
په سرحد کې پناهګونو باید چېرې لېدل شي؟
lēdal
pə sarhad ke panāhgonwō bāyad cherē lēdal she?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/112408678.webp
وربلل
زموږ په نوي کال پارټي کې تاسو ته وربلو.
warbalal
zamūž pa nawi kaal paarti kai taso ta warbalu.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/89084239.webp
لږول
زه تاکید لرم چې زما گرمۍ اخستونه لږولی شم.
lẓūl
zah tākīd laram chē zma garmī akhstūnah lẓūlī sham.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/121928809.webp
قویول
ځمکې دعضلاتونو قویولي.
qwoyol
zhmk daazlatono qwoyoli.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/117658590.webp
مړیدل
د نن دوی زیاته د حیوانات مړ شوي.
mreedl
da nan doway ziata da haywaanaat marr shwai.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/90539620.webp
ليري کېږل
وخت کله کله ډيره هېڅلے کېږي.
lery kēḍal
wakht kala kala ḍerah hēṭle kēḍi.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.