Từ vựng
Học động từ – Pashto

مرستل
هر څوک د چادر جوړول کې مرستل کوي.
marastal
har tsok da chādar jawṛol kē marastal kaway.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

خوښول
هغه زندګی خوښوي.
khwōḳol
haghē zindagī khwōḳawi.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

زياتوبی کول
د مرکم افراد په خپلو پرمختګ زياتوبی کړی.
zyaatobē kool
d markom afrād pah khplow permakhtg zyaatobē krī.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.

راتلل
زما پوړي مېلمېنې وروسته راتلي.
ratlal
zama porē melmēnē wrosta ratli.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

چټول
د ډکنۍ اجګر هغه خپل شعرونه چټوي.
chṭol
da ḍaknə ajgar haghə xpal sh‘arūnə chṭawi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

توره اوږدل
هغه له هوايي بلنې څخه توره اوږدل.
torah owždl
haghə lah hawāyī blanē ćkhə torah owždl.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

جولګی کول
نوی همسایې ښوونځی ته جولګی کوي.
jūlgaī kawal
nawī hamsāyē khwūnḍzī tah jūlgaī kūy.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

چاپول
کتابونه او روزنې چاپ شوي.
chaapol
kitaabona ow rozna chap shwi.
in
Sách và báo đang được in.

له دي پوځې پرې ګڼل
زه په دې پوځې سره د ګڼلو نه کولی شم.
la di pozhay pre gnel
zha pa de pozhay sra da gnlo ne koli sham.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

غونډل
هغه د هغو ستونزو لپاره خوږه خوشی غونډلی.
ghundal
hagha da haghow stoonzo lpaaray khoza khushi ghundali.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

حیرت اوکول
هغه د خپلو پلارونکو سره یو هدیه حیرت اوکړه.
ḥerət owkōl
hagha da xplow plāronkow sra yū hedīya ḥerət owkṛə.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
